Đẩy lùi đột quỵ

Đăng bởi Nguyễn Nhàn vào lúc 28/05/2024

Đột quỵ là bệnh lý cấp tính nguy hiểm, thường xảy ra đột ngột, có tỉ lệ tử vong cao nếu không phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Mỗi năm ở Việt Nam có hơn 200.000 người bị đột quỵ, hơn 50% trong số đó tử vong và chỉ có 10% sống sót là có bình phục hoàn toàn. Đáng lo ngại, đột quỵ đang có dấu hiệu ngày càng trẻ hóa, gia tăng mạnh từ 40 – 45 tuổi hay thậm chí xuất hiện cả ở tuổi 20.

Đột quỵ là gì? Dấu hiệu sớm nhất, nguyên nhân và cách phòng tránh

 

1. Đột quỵ là gì?

Đột quỵ (tai biến mạch máu não) là tình trạng não bộ bị tổn thương nghiêm trọng, xảy ra khi dòng máu cung cấp cho não bị gián đoạn hoặc có một mạch máu trong não bị vỡ. Khi đó, lượng oxy và dinh dưỡng nuôi các tế bào não bị giảm đáng kể. Trong vòng vài phút, các tế bào não bắt đầu chết dần và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm đến tính mạng người bệnh.

Đột quỵ

Đột quỵ gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm và có tỉ lệ tử vong cao

Các loại đột quỵ chính: 

Đột quỵ do thiếu máu cục bộ: Gây ra bởi tắc nghẽn động mạch, chiếm khoảng 85% trường hợp đột quỵ. Tuy nhiên, bệnh có thể phòng tránh hiệu quả nếu thực hiện tốt các biện pháp dự phòng.

  • Đột quỵ do huyết khối: Tắc nghẽn do hình thành các cục máu đông hoặc do mảng bám tích tụ trong động mạch ở cổ hoặc não.
  • Đột quỵ do tắc mạch: Các cục máu đông hình thành ở đâu đó trong cơ thể, thường gặp nhất là tim. Sau đó, di chuyển đến não gây tắc nghẽn.

Đột quỵ do xuất huyết: Loại đột quỵ này gây ra bởi vết nứt trên bề mặt não hoặc động mạch não gây xuất huyết mà nguyên nhân có thể là do phình mạch, hệ thống mạch máu não bị dị dạng. Đột quỵ do xuất huyết chiếm khoảng 15% số ca đột quỵ.

Thiếu máu não thoáng qua (TIA): thường gọi là đột quỵ nhỏ bởi là những giai đoạn ngắn có triệu chứng của đột quỵ, kéo dài khoảng vài phút.

2. 6 dấu hiệu báo trước cơn đột quỵ sớm nhất

  • Mặt có biểu hiện không cân xứng, miệng méo, nhân trung lệch.
  • Thị lực giảm, mắt mờ, không nhìn rõ. Biểu hiện này thường biểu hiện không rõ rệt nên rất khó nhận biết.
  • Tê mỏi chân tay, cử động khó, khó cử động, tê liệt một bên cơ thể.
  • Rối loạn trí nhớ, không nhận thức được, gặp khó khăn trong việc suy nghĩ từ để nói, không diễn đạt được, có cảm giác mơ hồ.
  • Khó phát âm, nói ngọng bất thường, môi lưỡi tê cứng.
  • Đau đầu dữ dội, cơn đau đến nhanh, có thể gây buồn nôn hoặc nôn.

Đột quỵ

Miệng bị méo, khuôn mặt không cân xứng là một trong những triệu chứng đột quỵ sớm

Ngoài ra, bạn có thể nhận biết sớm nguy cơ đột quỵ với quy tắc F.A.S.T:

1. Face (Khuôn mặt): Gương mặt có dấu hiệu mất cân đối khi cười, nhe răng hay nói chuyện. Nếp mũi và một bên mặt bị xệ xuống

2. Arm (Tay): Tay yếu và có dấu hiệu bị liệt, không thể giơ đều hai tay hoặc một bên tay không thể giơ lên được.

3. Speech (Lời nói): Nói lắp, nói không rõ lời, lời nói khó hiệu hoặc không nói được.

4. Time (Thời gian): Nếu xuất hiệu 3 dấu hiệu trên, cho thấy bệnh nhân có nguy cơ đột quỵ cao, cần khẩn trương gọi xe cấp cứu, đưa bệnh nhân đến các cơ sở y tế sớm nhất.

3. Nguyên nhân đột quỵ là gì?

- Yếu tố có thể kiểm soát được

  • Cao huyết áp: Tạo điều kiện hình thành các cục máu đông, cản trở quá trình lưu thông máu lên não hay gây sức ép lên thành động mạch và dẫn đến xuất huyết não.
  • Hút thuốc: Khói thuốc gây tổn thương thành mạch máu, gia tăng xơ cứng động mạch và là nguyên nhân gây tăng huyết áp.
  • Cholesterol cao, thừa cân: Gây ra nhiều bệnh lý như mỡ máu, cao huyết áp, tim mạch và tăng nguy cơ đột quỵ.
  • Bệnh tim mạchSuy tim, rung tâm nhĩ, nhiễm trùng tim, rối loạn nhịp tim có nguy cơ đột quỵ cao.
  • Đái tháo đường.
  • Thiếu máu não thoáng qua.
  • Đột quỵ tái phát: Tiền căn cá nhân bị đột quỵ có thể tái phát trong vài tháng đầu. Nguy cơ này kéo dài khoảng 5 năm và giảm dần theo thời gian.

- Yếu tố không thể kiểm soát được

  • Tuổi tác: Độ tuổi nào cũng có nguy cơ đột quỵ, tuy nhiên người giá có nguy cơ đột quỵ cao hơn, đặc biệt là sau tuổi 55.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ đột quỵ cao hơn so với nữ giới.
  • Chủng tộc: Người Mỹ gốc Phi có nguy cơ mắc đột quỵ cao gấp 2 lần so với người da trắng.
  • Tiền sử gia đình: Người có người thân từng bị đột quỵ hoặc mắc các bệnh lý nhồi máu cơ tim, thiếu máu não thoáng qua có nguy cơ đột quỵ cao hơn so với người bình thường.

Đột quỵ

Các bệnh lý về tim có thể là nguyên nhân dẫn đến đột quỵ

Dưới đây là một số cách để giảm nguy cơ đột quỵ:

1. Kiểm Soát Huyết Áp

  • Kiểm tra huyết áp thường xuyên: Huyết áp cao là một yếu tố nguy cơ chính của đột quỵ.
  • Ăn uống lành mạnh: Giảm lượng muối và ăn nhiều trái cây, rau, và thực phẩm ít chất béo bão hòa.
  • Tập thể dục đều đặn: Ít nhất 30 phút mỗi ngày, năm lần một tuần.
  • Dùng thuốc nếu cần: Theo chỉ định của bác sĩ.

2. Quản Lý Bệnh Tiểu Đường

  • Kiểm tra đường huyết thường xuyên: Kiểm soát mức đường trong máu có thể giảm nguy cơ đột quỵ.
  • Ăn uống lành mạnh: Hạn chế đồ ăn ngọt và tinh bột.
  • Dùng thuốc nếu cần: Theo chỉ định của bác sĩ.

3. Kiểm Soát Cholesterol

  • Kiểm tra mức cholesterol: Thường xuyên theo dõi và kiểm soát mức cholesterol trong máu.
  • Ăn uống lành mạnh: Giảm lượng chất béo bão hòa và chất béo trans trong chế độ ăn uống.
  • Dùng thuốc nếu cần: Theo chỉ định của bác sĩ.

4. Tập Thể Dục Thường Xuyên

  • Hoạt động thể chất: Giúp duy trì cân nặng và giảm huyết áp.
  • Đa dạng hoạt động: Kết hợp các bài tập cardio, tăng cường cơ bắp và giãn cơ.

5. Duy Trì Cân Nặng Lành Mạnh

  • Giảm cân nếu thừa cân: Cân nặng lý tưởng giúp giảm nguy cơ các bệnh liên quan đến tim mạch và đột quỵ.
  • Ăn uống cân đối: Tập trung vào chế độ ăn uống giàu chất xơ, ít chất béo và đường.

6. Không Hút Thuốc

  • Bỏ thuốc lá: Hút thuốc lá tăng nguy cơ đột quỵ.
  • Tìm hỗ trợ: Sử dụng các chương trình cai thuốc lá hoặc thuốc hỗ trợ.

7. Hạn Chế Uống Rượu

  • Uống rượu có trách nhiệm: Hạn chế uống rượu để giảm nguy cơ tăng huyết áp và các vấn đề sức khỏe khác.

8. Quản Lý Căng Thẳng

  • Thư giãn: Thực hành yoga, thiền, hoặc các kỹ thuật thư giãn khác.
  • Hoạt động xã hội: Tham gia các hoạt động xã hội và giữ liên lạc với bạn bè, gia đình.

9. Điều Trị Rối Loạn Nhịp Tim

  • Điều trị rung nhĩ: Rối loạn nhịp tim như rung nhĩ có thể tăng nguy cơ đột quỵ. Điều trị theo chỉ dẫn của bác sĩ.

10. Kiểm Tra Sức Khỏe Định Kỳ

  • Khám sức khỏe định kỳ: Giúp phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ và có biện pháp phòng ngừa kịp thời.

Kết Luận

Việc phòng ngừa đột quỵ đòi hỏi sự kết hợp giữa kiểm soát các yếu tố nguy cơ và duy trì lối sống lành mạnh. Thực hiện các biện pháp trên sẽ giúp bạn giảm nguy cơ đột quỵ và cải thiện sức khỏe tổng thể.

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

vn en
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Oh My Gears
ĐĂNG NHẬP
Nhận nhiều ưu đãi hơn